Trong nhiều năm qua, cây mì (sắn) thường được nhắc đến như loại cây “nuôi sống nông dân bình dân”, nhất là ở các vùng biên giới, vùng đất xấu. Ở đó, những hộ ít vốn, ít điều kiện tiếp cận kỹ thuật vẫn có thể trụ lại được nhờ một giống cây chịu hạn, chịu nghèo dinh dưỡng, vốn đầu tư ban đầu không quá lớn. Nhưng nếu chỉ nhìn cây mì ở góc độ “cây xoá đói giảm nghèo” thì chưa đủ. Trong bối cảnh cả nước đang triển khai Chiến lược tăng trưởng xanh, chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn, cây mì – cùng toàn bộ phế phẩm của nó – có thể và cần phải bước lên một vai trò mới.
Từ những trao đổi với ông Lê Hữu Hùng – Phó Chủ tịch Hiệp hội Sắn Việt Nam, Chủ tịch Hiệp hội Sản xuất tinh bột mì Tây Ninh, cùng với các nghiên cứu, kinh nghiệm quốc tế, có thể thấy rõ: nếu biết tổ chức lại chuỗi giá trị và tháo gỡ các “nút thắt” chính sách, cây mì hoàn toàn có thể trở thành một “điểm tựa” quan trọng trong chiến lược kinh tế tuần hoàn nông nghiệp của Việt Nam và tiểu vùng Mekong.

Ở nhiều địa phương, đặc biệt dọc tuyến biên giới Việt Nam – Campuchia, cây mì gắn với những hộ canh tác trên đất dốc, đất bạc màu, khó trồng lúa hoặc cây ăn trái. Với mức đầu tư thấp, kỹ thuật không quá phức tạp, cây mì giúp nông dân duy trì thu nhập tối thiểu, hạn chế phải rời quê đi làm thuê xa. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, thời tiết cực đoan, rủi ro dịch bệnh gia tăng, vai trò “tấm lưới an toàn” này càng rõ.
Tuy nhiên, diện tích mì rất dễ mất đi nhưng lại cực kỳ khó phục hồi. Khi giá xuống thấp, nông dân có xu hướng chặt mì chuyển sang cây khác. Đến khi thị trường thiếu hàng, giá tăng trở lại, việc vận động họ quay về trồng mì không hề đơn giản. Quá trình cải tạo đất, xây dựng lại vùng nguyên liệu, kết nối lại chuỗi liên kết có thể mất nhiều năm, thậm chí không thể quay lại quy mô ban đầu. Vì vậy, bảo vệ hợp lý diện tích cây mì hiện có chính là bảo vệ “vành đai sinh kế” của hàng chục nghìn hộ dân vùng biên.
Trong mô hình sản xuất cũ, cây mì được nhìn chủ yếu qua hai sản phẩm: củ tươi và tinh bột. Phần còn lại – bã, vỏ, nước thải… – thường bị coi là phế thải, phải tốn chi phí xử lý. Nhưng nghiên cứu trên thế giới cho thấy bức tranh hoàn toàn khác.
Các công trình về công nghệ sinh học và vật liệu đã chứng minh: vỏ mì và bã mì còn chứa lượng tinh bột đáng kể, có thể làm nguyên liệu cho nhựa sinh học và màng bọc phân hủy sinh học, góp phần thay thế một phần bao bì nhựa truyền thống. Nhiều nhóm nghiên cứu khác chỉ ra bã mì và nước thải giàu hữu cơ là nguồn rất tốt để sản xuất biogas, giảm phát thải khí nhà kính và thay thế một phần nhiên liệu hóa thạch trong các nhà máy tinh bột.

Ở góc độ chăn nuôi, các tài liệu quốc tế đánh giá cao khả năng sử dụng vỏ, bã, thân lá mì làm thức ăn bổ sung cho gia súc, gia cầm, nhờ hàm lượng carbohydrate và năng lượng cao khi được xử lý đúng cách. Một số nghiên cứu còn phát triển mô hình “nhà máy sinh học” (biorefinery) trên nền phế phẩm sắn để sản xuất ethanol, butanol và các hóa chất sinh học khác, nâng giá trị mỗi tấn nguyên liệu lên nhiều lần.
Ngay tại Việt Nam, các báo cáo gần đây về quản lý chất thải sắn đã ghi nhận xu hướng: phần bã ướt ngày càng được tận dụng làm thức ăn chăn nuôi, còn nước thải được đưa vào hệ thống biogas ở nhiều nhà máy, tận dụng đặc điểm khí hậu nhiệt đới rất phù hợp cho quá trình kỵ khí. Một số doanh nghiệp đã bước đầu nhắc tới “chuỗi kinh tế tuần hoàn từ sắn”, khi cả củ, bã, vỏ và nước thải đều trở thành đầu vào cho các sản phẩm mới thay vì phải xử lý như chất thải.
Như vậy, nếu nhìn bằng tư duy kinh tế tuần hoàn, “phế phẩm” từ sắn thực chất là “tài nguyên thứ cấp”. Càng tận dụng tốt, giá trị gia tăng trên mỗi hecta đất và mỗi tấn nguyên liệu càng cao, chi phí môi trường càng thấp.
Thái Lan là nước có diện tích trồng sắn lớn nhất thế giới, đồng thời đi khá sớm trong việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn cho ngành này. Nhiều dự án Cơ chế phát triển sạch (CDM) đã được triển khai ở các nhà máy tinh bột sắn, tập trung vào xử lý nước thải bằng công nghệ biogas, thu hồi khí metan để đốt thay than hoặc củi. Không chỉ giảm phát thải, các dự án này còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng và có thêm nguồn thu từ tín chỉ carbon.
Quan trọng hơn, Thái Lan xây dựng được mạng lưới hiệp hội ngành sắn tương đối đầy đủ: từ nông dân trồng sắn, nhà máy tinh bột tới doanh nghiệp xuất khẩu. Các hiệp hội cùng với Nhà nước thiết kế cơ chế tín dụng ưu đãi, quỹ hỗ trợ tồn kho, hệ thống kho bãi dùng chung… Khi giá xuống, họ có thể tạm trữ một phần hàng, tránh phải bán tháo, bảo vệ lợi ích cho cả nông dân lẫn doanh nghiệp.
Đó là những yếu tố mà ông Lê Hữu Hùng nhiều lần nhắc tới khi so sánh với thực tế Việt Nam: diện tích nhỏ hơn nhưng số nhà máy nhiều, trong khi cơ chế tài chính – chính sách cho kinh tế tuần hoàn và tạm trữ chưa thật sự hình thành rõ nét.
Để phế phẩm từ cây mì thật sự bước vào quỹ đạo kinh tế tuần hoàn, chỉ nỗ lực kỹ thuật là chưa đủ, mà cần tháo gỡ các vướng mắc về thể chế.
Thứ nhất, cách nhìn về phế phẩm. Khi bã mì được bán làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi trong nước mà vẫn phải chịu thuế, phí như một loại hàng hóa thông thường, trong khi thức ăn chăn nuôi nhập khẩu lại hưởng ưu đãi hơn, thì rõ ràng tư duy “phế phẩm là tài nguyên” chưa được phản ánh vào chính sách. Cách đánh thuế như vậy vô hình trung làm tăng chi phí cho chuỗi giá trị trong nước, khiến doanh nghiệp ngần ngại đầu tư sâu vào công nghệ tận dụng phế phẩm.
Thứ hai, quy hoạch và cấp phép nhà máy. Thực tế ở nhiều vùng cho thấy, số lượng nhà máy tinh bột đã ở mức cao so với diện tích nguyên liệu. Nhà nước đã có bước “thắng phanh”, hạn chế cấp phép mới, nhưng việc thiếu các cơ chế khuyến khích liên kết – chia sẻ kho bãi, cùng đầu tư xử lý chất thải – khiến mỗi nhà máy vẫn phải “tự bơi”, dẫn đến chi phí cao, khó đồng loạt chuyển sang mô hình tuần hoàn.
Thứ ba, thiếu khung chính sách riêng cho kinh tế tuần hoàn ngành sắn. Hiện nay, nhiều chủ trương về tăng trưởng xanh, kinh tế tuần hoàn đã được nêu ở tầm vĩ mô, nhưng để đi vào từng ngành cụ thể như sắn, cần những văn bản hướng dẫn, tiêu chuẩn kỹ thuật, cơ chế tài chính chuyên sâu hơn: từ hỗ trợ lãi suất cho dự án biogas, ưu đãi thuế cho sản phẩm sinh học mới, đến tiêu chí môi trường gắn với xếp hạng doanh nghiệp.
Từ những phân tích trên, có thể thấy một số hướng đi chính:
Một là, tiếp tục khẳng định và bảo vệ vai trò của cây mì như một trụ cột sinh kế cho nông dân nghèo, nhất là ở vùng biên, vùng khó khăn. Quy hoạch vùng nguyên liệu cần gắn với chiến lược xóa đói giảm nghèo, phát triển nông thôn bền vững, tránh tình trạng chạy theo cây “thời thượng” rồi bỏ quên cây mì khi giá biến động.
Hai là, xây dựng và nâng cao năng lực hiệp hội ngành sắn ở cấp quốc gia và cấp địa phương. Một hiệp hội đủ mạnh sẽ là “nhạc trưởng” điều phối lợi ích giữa nông dân – doanh nghiệp – Nhà nước, tổ chức các mô hình tạm trữ, chia sẻ thông tin thị trường, kết nối với các chương trình tín dụng xanh, quỹ khí hậu, quỹ carbon.
Ba là, coi phế phẩm từ cây mì là tâm điểm của chiến lược kinh tế tuần hoàn. Cần sớm có chương trình quốc gia hoặc ít nhất là chương trình cấp ngành về “tận dụng phế phẩm sắn”, trong đó khuyến khích đầu tư biogas từ bã và nước thải; hỗ trợ nghiên cứu – chuyển giao công nghệ làm thức ăn chăn nuôi, phân bón hữu cơ, vật liệu sinh học từ phế phẩm; hình thành các cụm công nghiệp chế biến sắn, nơi chất thải của nhà máy này là đầu vào của nhà máy khác.
Bốn là, đẩy mạnh hợp tác khu vực với Campuchia, Lào, Thái Lan trong lĩnh vực sắn, hướng tới một cụm liên kết ngành sắn tiểu vùng Mekong. Ở đó, Campuchia có lợi thế về quỹ đất và lao động nông nghiệp, Việt Nam có năng lực chế biến và hệ thống cảng biển, còn Thái Lan đi trước về công nghệ và cơ chế tài chính cho biogas, kinh tế tuần hoàn. Kết nối được những lợi thế này sẽ tạo ra một chuỗi giá trị khu vực vừa hiệu quả, vừa bền vững hơn.
Trong trao đổi, ông Lê Hữu Hùng nhiều lần nhấn mạnh: “Cây mì là cây nuôi sống nông dân bình dân”. Đó vừa là nhận xét thực tế, vừa là lời nhắc nhở về trách nhiệm chính sách. Nhưng nếu dừng lại ở đó, chúng ta mới chỉ khai thác một nửa tiềm năng của cây mì.
Ở bước đi tiếp theo, nhiệm vụ đặt ra cho các ngành, các địa phương, nhất là các tỉnh có vùng nguyên liệu sắn lớn như Tây Ninh, là biến cây mì từ “cây của người nghèo” thành hạt nhân của một mô hình kinh tế xanh và tuần hoàn. Khi phế phẩm được tận dụng tối đa, khi chất thải trở thành đầu vào của những chuỗi sản xuất mới, khi nông dân được hưởng lợi từ giá trị gia tăng chứ không chỉ bán củ tươi, thì lúc đó, câu chuyện cây mì sẽ không còn bó hẹp trong phạm vi “sinh kế tối thiểu”, mà trở thành minh chứng sống động cho con đường phát triển nông nghiệp bền vững ở Việt Nam và tiểu vùng Mekong.