Số liệu cập nhật, từ đầu năm 2025 đến cuối tháng 11/2025, hàng loạt ngân hàng đã hoàn tất hoặc công bố kế hoạch tăng vốn từ hàng nghìn đến hàng chục nghìn tỷ đồng. Tổng vốn điều lệ của 28 ngân hàng đến tháng 11/2025 đạt hơn 926.000 tỷ đồng, tăng gần 16% so với cuối năm 2024.

Tác giả tổng hợp từ 28 ngân hàng
Theo dữ liệu vốn điều lệ của 28 ngân hàng cho thấy sự phân hóa rõ rệt về quy mô và tiềm lực tài chính. Phân khúc dẫn đầu (trên 70.000 tỷ đồng) “tứ trụ” và nhóm ngân hàng TMCP lớn gồm: Ngân hàng Vietcombank (VCB) dẫn đầu với 83.557 tỷ đồng, vị thế ngân hàng có vốn hóa lớn nhất hệ thống. Theo sau là MB (80.550 tỷ đồng), ngân hàng VPBank (79.339 tỷ đồng), ngân hàng Techcombank (70.862 tỷ đồng) và ngân hàng BIDV (70.214 tỷ đồng).
Nhóm này, với sự hiện diện của Vietcombank và BIDV (ngân hàng quốc doanh), cùng các ngân hàng TMCP tư nhân lớn (MB, VPBank, Techcombank), cho thấy khả năng cạnh tranh vốn vượt trội. Quy mô vốn lớn là nền tảng vững chắc để thực hiện các dự án lớn, mở rộng mạng lưới, đầu tư công nghệ và quan trọng nhất là tạo ra bộ đệm vốn dày để đối phó với rủi ro.
Còn phân khúc hạng trung (khoảng 30.000 – 60.000 tỷ đồng), nhóm Ngân hàng TMCP tiêu biểu bao gồm: ngân hàng VietinBank (53.699 tỷ đồng), ngân hàng Agribank (51.639 tỷ đồng), ngân hàng ACB (51.366 tỷ đồng), ngân hàng SHB (45.942 tỷ đồng), ngân hàng HDBank (38.594 tỷ đồng), ngân hàng VIB (34.040 tỷ đồng) và ngân hàng MSB (31.200 tỷ đồng). Đây là nhóm các ngân hàng có tốc độ tăng trưởng ổn định, đã hoàn thành các đợt tăng vốn quan trọng trong những năm gần đây. Vốn điều lệ của nhóm này đủ lớn để đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản của Thông tư 14 và đang dần tiệm cận các yêu cầu cao hơn của Basel III.
Bên cạnh đó, phân khúc ngân hàng nhỏ và vừa (dưới 30.000 tỷ đồng) thách thức vốn gồm các ngân hàng, như: LPBank (29.873 tỷ đồng), SeABank (28.450 tỷ đồng), OCB (26.639 tỷ đồng), TPBank (26.419 tỷ đồng), Sacombank (18.852 tỷ đồng) và đặc biệt là các ngân hàng có vốn dưới 10.000 tỷ đồng, như: BacA Bank, VietBank, VietA Bank, BVBank, KienLongBank, PGBank, SaigonBank.
Các ngân hàng trong phân khúc này đối mặt với áp lực tăng vốn lớn nhất để duy trì tỷ CAR theo quy định, đặc biệt khi áp dụng các tính toán rủi ro theo Thông tư 14. Vốn điều lệ thấp hạn chế khả năng mở rộng tín dụng và đầu tư chiến lược.
Càng về cuối năm, cuộc đua tăng vốn của các ngân hàng càng “nóng” hơn khi nhiều nhà băng tiếp tục kế hoạch tăng vốn để mở rộng quy mô tín dụng, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn vốn theo quy định, các ngân hàng “chạy nước rút” thực hiện kế hoạch tăng vốn điều lệ.
PGS.TS. Phạm Thị Hoàng Anh, Phó Giám đốc Phụ trách Ban điều hành Học viện Ngân hàng, cho rằng ngân hàng phải cấp tốc tăng vốn điều lệ xuất phát từ việc gia tăng tỷ lệ dự phòng rủi ro, gia tăng nguồn vốn trung và dài hạn, đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ..., và đặc biệt là cải thiện hệ số CAR.
Dù vốn điều lệ luôn được bổ sung nhưng hệ số CAR của các ngân hàng Việt Nam vẫn thấp hơn mặt bằng khu vực.
Để đáp ứng tiêu chuẩn về CAR, các ngân hàng buộc phải đẩy mạnh tăng vốn điều lệ thông qua phát hành cổ phiếu chia cổ tức, phát hành cổ phiếu ESOP.
Bên cạnh đó, Thông tư 14 có hiệu lực từ 15/9/2025, quy định rõ các yêu cầu về tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Thông tư 14 đã đưa ra những yêu cầu khắt khe hơn về CAR theo hướng tiệm cận chuẩn mực Basel III. Theo đó, từ năm 2030 trở đi, các NHTM sẽ phải duy trì CAR ít nhất là 10,5% so với mức 8% hiện tại.

Ngân hàng đáp ứng vốn cho vay cuối năm. Ảnh Trọng Triết
Đặc biệt, trong bối cảnh nền kinh tế đặt mục tiêu tăng trưởng GDP cao, nhu cầu tín dụng dự kiến sẽ tăng mạnh, thì vốn điều lệ lớn hơn sẽ tạo ra hạn mức tăng trưởng tín dụng rộng hơn, cho phép ngân hàng mở rộng quy mô cho vay, đáp ứng nhu cầu vốn của doanh nghiệp và người dân.
Trong bối cảnh quy mô hoạt động và tín dụng ngày càng mở rộng, việc gia tăng nội lực tài chính để bảo đảm hoạt động an toàn là điều tất yếu. Tăng vốn chính là cách để ngân hàng nâng cao “sức đề kháng”, nhất là khi nợ xấu vẫn là một trong những rủi ro lớn của ngành ngân hàng hiện nay./.