Một số hợp tác xã nông nghiệp trẻ, trong đó có Hợp tác xã Nông nghiệp Kon Hà Nừng (huyện Kbang), đang góp phần hiện thực hóa chiến lược phát triển mắc ca theo hướng bền vững, gắn trồng trọt với chế biến và xây dựng thương hiệu địa phương.
Từ thí điểm đến hiệu quả rõ nét
Mắc ca được trồng tại Gia Lai khoảng hơn mười năm trở lại đây, chủ yếu theo hướng xen canh trong các vườn cà phê, hồ tiêu. Việc trồng xen giúp tận dụng đất, giữ ẩm, cải tạo vườn, trong khi cây mắc ca có tuổi thọ dài, ít sâu bệnh và chi phí chăm sóc thấp hơn nhiều loại cây công nghiệp truyền thống.
Kết quả thực tiễn cho thấy, ở nhiều vùng như Kbang, năng suất mắc ca đạt từ 3–5 tấn quả tươi/ha, cho hiệu quả kinh tế cao hơn so với nhiều loại cây trồng khác trên cùng diện tích. Không chỉ mang lại nguồn thu ổn định, mô hình xen canh còn giúp nông dân thích ứng biến đổi khí hậu, tránh phụ thuộc vào một loại cây duy nhất – bài học mà Tây Nguyên từng trả giá trong giai đoạn “được mùa mất giá” của hồ tiêu và cà phê.
Trên nền tảng đó, các hợp tác xã nông nghiệp địa phương bắt đầu đóng vai trò chủ lực trong việc tổ chức sản xuất, tiêu thụ và chế biến mắc ca. Hợp tác xã Nông nghiệp Kon Hà Nừng là một trường hợp tiêu biểu: chỉ trong thời gian ngắn thành lập, HTX đã tập hợp được hơn 20 thành viên với hơn 100 ha cà phê và mắc ca, từng bước xây dựng vùng nguyên liệu và chế biến sản phẩm theo tiêu chuẩn.

Bà Nguyễn Thị Bích, đại diện HTX Kon Hà Nừng, xã Đak Rong, Gia Lai giới thiệu dòng macca nguyên vị do đồng bào Ba Na trực tiếp trồng và chế biến. (Ảnh: MH)
Theo định hướng phát triển cây mắc ca bền vững của tỉnh Gia Lai, đến năm 2030 diện tích mắc ca dự kiến đạt hơn 4.000 ha và hướng tới 6.600 ha vào năm 2050. Đây là mục tiêu hoàn toàn khả thi nếu nhìn vào điều kiện tự nhiên của tỉnh: đất bazan dày, khí hậu mát mẻ, lượng mưa phân bổ phù hợp – những yếu tố mà nhiều chuyên gia đánh giá là lý tưởng đối với cây mắc ca.
Đặc biệt, huyện Kbang – nơi đặt trụ sở của HTX Kon Hà Nừng – được xem là “thủ phủ mắc ca tương lai” khi đã có hơn 2.000 ha cây mắc ca được trồng. Nếu được tổ chức theo chuỗi giá trị, bao gồm sản xuất – thu mua – chế biến – tiêu thụ, mắc ca hoàn toàn có thể trở thành cây trồng chiến lược, góp phần quan trọng vào tái cơ cấu nông nghiệp tỉnh.
Vai trò của hợp tác xã: từ sản xuất đến chế biến và xây dựng thương hiệu
Hiệu quả kinh tế bền vững của cây mắc ca chỉ thật sự hình thành khi người nông dân không dừng lại ở việc bán quả tươi. Hạt mắc ca qua chế biến – rang, sấy, tách nhân, kết hợp mật ong – có giá trị cao hơn gấp nhiều lần. Đây là nơi mô hình hợp tác xã thể hiện ưu thế của mình.
Tại HTX Kon Hà Nừng, hai sản phẩm mắc ca Ba-zan (nhân sấy mật ong và hạt nứt vỏ) đã đạt OCOP 3 sao cấp tỉnh, trở thành những sản phẩm có thương hiệu, truy xuất nguồn gốc, đủ điều kiện tham gia thị trường rộng hơn. Không còn cảnh mạnh ai nấy bán, bị thương lái ép giá; HTX đứng ra làm đầu mối thu mua, chế biến và tiêu thụ, tạo sự ổn định về giá và thu nhập cho thành viên – phần lớn là bà con người dân tộc thiểu số.
Sự phát triển của HTX Kon Hà Nừng cũng cho thấy vai trò của các cơ quan hỗ trợ như Liên minh HTX tỉnh Gia Lai, các sở ngành và chính quyền địa phương. Sự đồng hành thông qua đào tạo quản trị, xây dựng phương án kinh doanh, hỗ trợ OCOP, xúc tiến thương mại… đã góp phần giúp HTX mạnh dần từ bên trong.
Bên cạnh tín hiệu tích cực, các HTX mắc ca vùng đồng bào dân tộc thiểu số vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn đáng chú ý:
Thứ nhất, thiếu vốn đầu tư cho chế biến. Nhà xưởng, máy sấy, máy tách vỏ… đòi hỏi vốn lớn, trong khi hộ DTTS hiếm khi có tài sản thế chấp. Nếu chỉ bán hạt tươi, thu nhập khó ổn định và giá trị mắc ca khó tăng.

Mắc ca Ba-zan là sản phẩm nổi bật của HTX Kon Hà Nừng
Thứ hai, năng lực quản trị HTX còn hạn chế. Nhiều HTX mới thành lập, cán bộ chưa quen với lập kế hoạch kinh doanh, marketing, thương mại điện tử. Đây là nút thắt khiến sản phẩm chưa đủ sức cạnh tranh.
Thứ ba, liên kết thị trường còn yếu. Nếu không kết nối được với doanh nghiệp chế biến sâu hoặc hệ thống phân phối, HTX sẽ chỉ sản xuất cầm chừng, khó mở rộng quy mô.
Thứ tư, chưa hình thành chuỗi giá trị hoàn chỉnh. Mắc ca chỉ phát huy hết tiềm năng khi có vùng nguyên liệu lớn, đồng nhất, chất lượng cao; kèm theo đó là doanh nghiệp chế biến và HTX làm hạt nhân liên kết.
Để cây mắc ca thực sự trở thành động lực kinh tế, đặc biệt ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số, điều quan trọng là các mô hình hiện có cần được tăng cường năng lực chế biến, củng cố liên kết thị trường và hỗ trợ tiếp cận vốn phù hợp. Việc đào tạo quản trị – xúc tiến thương mại cho hợp tác xã cũng cần được đẩy mạnh, giúp HTX chủ động hơn trong xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường.
Bên cạnh đó, việc hình thành nhãn hiệu chung cho mắc ca Gia Lai, gắn với tiêu chuẩn chất lượng thống nhất, sẽ tạo lợi thế khi tham gia các kênh phân phối lớn. Các chương trình hỗ trợ vùng đồng bào dân tộc thiểu số tiếp tục được ưu tiên, nhằm giúp HTX có đủ điều kiện mở rộng vùng nguyên liệu, đầu tư kho sấy và dây chuyền chế biến cơ bản.
Một hướng đi mới cho Tây Nguyên
Cây mắc ca cùng với mô hình HTX kiểu mới đang mở ra một cánh cửa phát triển mới cho nông thôn Gia Lai. Nếu được đầu tư đúng mức, đồng bộ từ khâu giống – trồng – thu hoạch – chế biến – tiêu thụ, mắc ca hoàn toàn có thể trở thành một trong những cây kinh tế chiến lược của tỉnh trong nhiều thập kỷ tới.

Mắc ca có thể trở thành một trong những cây kinh tế chiến lược của tỉnh trong nhiều thập kỷ tới
Sự thành công bước đầu của HTX Nông nghiệp Kon Hà Nừng cho thấy, khi người nông dân được tổ chức khoa học, khi HTX hoạt động minh bạch và được hỗ trợ đúng hướng, một loại cây trồng mới cũng có thể tạo nên giá trị lớn. Mắc ca không chỉ là hạt dinh dưỡng có giá trị cao, mà còn là cơ hội để người dân vùng khó vươn lên, góp phần làm giàu cho vùng đất bazan giàu tiềm năng của Tây Nguyên.
Vấn đề đặt ra hiện nay không chỉ là trồng thêm bao nhiêu hecta mắc ca, mà quan trọng hơn: trồng bằng cách nào, chế biến ra sao, tổ chức kinh tế thế nào để hạt mắc ca Gia Lai có thể bước xa, đứng vững và tạo sinh kế lâu dài cho người dân.