![]() |
|
TT |
Đơn vị đi kiểm tra |
Đơn vị được kiểm tra |
|
1. |
Trần Phú |
Chuyên Vĩnh Phúc |
|
2. |
Chuyên Vĩnh Phúc |
Liên Bảo |
|
3. |
CĐ KTKT Vĩnh Phúc |
CĐ nghề Vĩnh Phúc |
|
4. |
Chuyên Vĩnh Phúc |
Trần Phú |
|
5. |
Liên Bảo |
TT GDTX Tỉnh |
|
6. |
DTNT Tỉnh |
Nguyễn Thái Học |
|
7. |
CĐ nghề Vĩnh Phúc |
CĐ KTKT Vĩnh Phúc |
|
8. |
Nguyễn Thái Học |
Vĩnh Yên |
|
9. |
Vĩnh Yên |
DTNT Tỉnh |
|
10. |
Hai Bà Trưng |
Bến Tre |
|
11. |
Phúc Yên* |
Hai Bà Trưng |
|
12. |
Xuân Hòa |
Phúc Yên |
|
13. |
Bến Tre* |
TT GDTX&DN Phúc Yên |
|
14. |
Bến Tre |
Xuân Hòa |
|
15. |
Xuân Hòa |
CĐ nghề Việt Xô số 1 |
|
16. |
CĐ nghề Việt Xô số 1 |
Trung cấp nghề kỹ thuật và xây dựng |
|
17. |
Nguyễn Duy Thì* |
Bình Xuyên |
|
18. |
Quang Hà |
Võ Thị Sáu |
|
19. |
Bình Xuyên* |
Quang Hà |
|
20. |
TT GDTX&DN Bình Xuyên |
CĐ nghề CK Nông nghiệp |
|
21. |
Võ Thị Sáu |
Nguyễn Duy Thì |
|
22. |
Bình Xuyên |
TT GDTX&DN Bình Xuyên |
|
23. |
Triệu Thái* |
Ngô Gia Tự |
|
24. |
Trần Nguyên Hãn |
Triệu Thái |
|
25. |
Ngô Gia Tự |
TT GDTX&DN Lập Thạch |
|
26. |
Ngô Gia Tự |
Liễn Sơn |
|
27. |
Văn Quán |
Thái Hòa |
|
28. |
Bình Sơn |
Trần Nguyên Hãn |
|
29. |
Sáng Sơn |
Văn Quán |
|
30. |
Văn Quán |
Sông Lô |
|
31. |
Sông Lô |
Bình Sơn |
|
32. |
Liễn Sơn |
Sáng Sơn |
|
33. |
Tam Đảo 2 |
Tam Đảo |
|
34. |
Tam Đảo |
TT GDTX&DN Tam Đảo |
|
35. |
Tam Đảo |
Tam Đảo 2 |
|
36. |
Tam Dương 2 |
Tam Dương |
|
37. |
Tam Dương |
TT GDTX&DN Tam Dương |
|
38. |
Tam Dương |
Trần Hưng Đạo |
|
39. |
Trần Hưng Đạo |
Tam Dương 2 |
|
40. |
Nguyễn Viết Xuân |
Lê Xoay |
|
41. |
Hồ Xuân Hương |
Vĩnh Tường |
|
42. |
Lê Xoay |
TT GDTX&DN Vĩnh Tường |
|
43. |
Vĩnh Tường |
Đội Cấn |
|
44. |
Nguyễn Thị Giang |
Hồ Xuân Hương |
|
45. |
Lê Xoay* |
Nguyễn Viết Xuân |
|
46. |
Đội Cấn |
Nguyễn Thị Giang |
|
47. |
Phạm Công Bình |
Yên Lạc |
|
48. |
Yên Lạc 2 |
Đồng Đậu |
|
49. |
Yên Lạc |
TT GDTX&DN Yên Lạc |
|
50. |
Đồng Đậu |
Phạm Công Bình |
|
51. |
Yên Lạc |
Yên Lạc 2 |